✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Switch Cisco C1000-24T-4X-L
Giá:
Liên hệ
- Model : C1000-24T-4X-L
- P/N C1000-24T-4X-L
- Xuất xứ : Cisco - China
Gọi để có giá tốt
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Lợi ích mua hàng
C1000-24T-4X-L là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng sản phẩm Switch Cisco Catalyst 1000. C1000-24T-4X-L cung cấp 24 cổng 10/100/1000 PoE+ với tổng công suất PoE lên tới 370W và 4 cổng 10G SFP uplink, tích hợp hệ điều hành Cisco IOS
C1000-24T-4X-L là thiết bị chuyển mạch lớp 2 đơn giản, linh hoạt với độ bảo mật cao lý tưởng để sử dụng tại các văn phòng hoặc doanh nghiệp nhỏ với chi phí hợp lí. C1000-24T-4X-L đem đến cho người dùng những tính năng nổi bật sau:
- Cung cấp các tính năng layer 2 cơ bản
- Quản lý thiết bị và quản lý mạng một cách dễ dàng qua giao diện CLI
- Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+
- Giám sát mạng thông qua luồng lấy mẫu (sFlow)
- Bảo mật với hỗ trợ 802.1X cho các thiết bị được kết nối, Bộ phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và Bộ bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU)
- Hỗ trợ quản lý thiết bị với truy cập qua Bluetooth, Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), RJ-45 hoặc tài khoản bảng điều khiển USB
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-24T-4X-L
C1000-24T-4X-L Specification | |
Description | 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 10G SFP+ uplinks |
Gigabit Ethernet ports | 24 |
Uplink interfaces | 4 SFP+ |
PoE+power budget | \ |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.5 x 9.45 x 1.73 |
Console ports | |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 64 Gbps |
Switching bandwidth | 128 Gbps |
Forwarding rate(64—byte L3 packets) | 41.67 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 2,026,793 |
MTBF in hours (PoE) | 698,220 |
MTBF in hours (Full PoE) | 698,220 |
Environmental | |
Operating temperature Seal level | -5 to 50 deg C* |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40C |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidit | 5% to 95% at 65C |
*Note:50C operation is supported for short term operation only; GLC-BX-D/U and CWDM optics cannot support 50C operation; Minimum ambient temperature for cold start is at 0C (32F) | |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | TBD |
Connectors and interfaces | |
Ethernet interfaces
|
* 10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 Unshielded Twisted Pair (UTP) cabling* 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling
* 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling |
Indicator LEDs | * Per-port status: link integrity, disabled, activity* System status: system |
Console cables | * CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45* CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | * Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet* Models have external power supply |