✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S110-16T2S
- Model : S110-16T2S
- P/N : S110-16T2S
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Huawei S110-16T2S là thiết bị chuyển mạch Layer 2 hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như hệ thống mạng văn phòng. Với 16 cổng GE RJ45 (10/100/1000 Mbps) và 2 cổng uplink SFP, thiết bị mang lại khả năng kết nối linh hoạt, giúp dễ dàng mở rộng băng thông và tích hợp vào nhiều môi trường mạng khác nhau.
Switch có khả năng chuyển mạch mạnh mẽ, tốc độ chuyển tiếp gói tin ổn định và hỗ trợ nhiều tính năng quản lý cơ bản, đảm bảo hiệu suất truyền tải dữ liệu cao và an toàn. Ngoài ra, Huawei S110-16T2S sở hữu thiết kế gọn nhẹ, khung kim loại bền bỉ, hỗ trợ nhiều phương thức lắp đặt như để bàn, gắn tường hoặc lắp tủ rack, phù hợp cho nhiều không gian triển khai.
Với mức tiêu thụ điện năng thấp, chế độ tản nhiệt tự nhiên, cùng dải điện áp đầu vào rộng, thiết bị hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Huawei S110-16T2S là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp mạng đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí và dễ dàng triển khai.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S110-16T2S
| Khả năng chuyển mạch | 36 Gbit/giây |
| Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 26,78 Mpps |
| GE RJ45 | 16 (1G/100M/10M) |
| Chứng nhận | Chứng nhận EMC Chứng nhận an toàn Chứng nhận sản xuất |
| Vật liệu khung gầm | Kim loại |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh [W] | 3 |
| Kích thước có bao bì (C x R x S) [mm(in.)] | 90,0 mm x 460,0 mm x 280,0 mm (3,54 in. x 18,11 in. x 11,02 in.) |
| Loại cài đặt | Lắp trên giá, lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng có bao bì [kg(lb)] | 2,30 kg (5,07 pound) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình [W] | 11.0 |
| Tiêu thụ điện năng tối đa [W] | 12 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn [°C(°F)] | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5906 ft.) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn [RH] | 5% RH đến 95% RH, không ngưng tụ |
| Chế độ cung cấp điện | AC tích hợp |
| Phạm vi điện áp đầu vào [V] | Đầu vào AC: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện [kV] | ±2 kV ở chế độ vi sai, ±4 kV ở chế độ chung |
| Chế độ tản nhiệt | Tản nhiệt tự nhiên |


