✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S110-8T2ST
- Model : S110-8T2ST
- P/N : S110-8T2ST
- Xuất xứ : Huawei/China
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Thiết bị chuyển mạch Huawei S110-8T2ST thuộc dòng switch truy nhập hiệu năng cao, được Huawei thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng, cửa hàng, trường học hay hộ gia đình có nhu cầu xây dựng mạng LAN ổn định và dễ quản lý.
Switch được trang bị 8 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps cùng với 2 cổng uplink SFP/GE combo, cho phép kết nối linh hoạt với nhiều loại thiết bị và dễ dàng mở rộng hệ thống mạng. Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hoạt động êm ái giúp S110-8T2ST phù hợp với không gian văn phòng yên tĩnh, đồng thời đảm bảo khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng.
Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ các tính năng chuyển mạch cơ bản như tự động nhận diện tốc độ, chuyển mạch nhanh chóng, khả năng bảo vệ chống quá áp, cùng độ bền cao khi hoạt động ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Với sự cân bằng giữa hiệu năng, độ ổn định và chi phí, Huawei S110-8T2ST là lựa chọn tối ưu để triển khai hệ thống mạng LAN tin cậy và an toàn.
Thông số kỹ thuật Thiết bị chuyển mạch Switch Huawei S110-8T2ST
| Kích thước không có bao bì (C x R x S) | 35 mm x 210,0 mm x 130,0 mm (1,38 in. x 8,27 in. x 5,12 in.) |
| Chiều cao khung gầm | 0,8 |
| Loại cài đặt | Lắp trên bàn, lắp trên tường |
| Trọng lượng không có bao bì | 1,11 (2,45) |
| Tiêu thụ điện năng điển hình | 11 |
| Tiêu thụ điện năng tĩnh | 4 |
| Tiêu thụ điện năng 100% | 11 |
| Số lượng cổng vật lý tối đa trên toàn bộ thiết bị | 10 |
| Nhiệt độ hoạt động dài hạn | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) ở độ cao 0-1800 m (0-5906 ft.) |
| Hạn chế về tỷ lệ thay đổi nhiệt độ hoạt động | Khi độ cao là 1800-5000 m (5906-16404 ft.), nhiệt độ hoạt động cao nhất giảm 1°C (1,8°F) mỗi khi độ cao tăng thêm 220 m (722 ft.). |
| Nhiệt độ lưu trữ | –40°C đến +70°C (–40°F đến +158°F) |
| Độ ẩm tương đối hoạt động dài hạn | 5% RH đến 95% RH (không ngưng tụ) |
| Độ cao hoạt động dài hạn | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
| Độ cao lưu trữ | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
| Chế độ cung cấp điện | Bộ đổi nguồn |
| Điện áp đầu vào định mức | Đầu vào bộ đổi nguồn: 100–240 V AC; 50/60 Hz Đầu ra bộ đổi nguồn: 56 V DC |
| Phạm vi điện áp đầu vào | Đầu vào bộ đổi nguồn: 90 V AC đến 264 V AC; 47 Hz đến 63 Hz |
| Bảo vệ quá áp cổng dịch vụ | Chế độ chung: ±4 kV |
| Bảo vệ quá áp nguồn điện | Chế độ vi sai: ±6 kV; chế độ chung: ±6 kV |


