✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Bộ phát Wifi R650 Wi-Fi 6 RUCKUS (901-R650-WW00)
Giá:
Liên hệ
- Model : (901-R650-WW00)
- P/N (901-R650-WW00)
- Xuất xứ : Ruckus - USA
Gọi để có giá tốt
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Lợi ích mua hàng
Đặc điểm nổi bật
- Tốc độ truy cập cao tới 2974Mbps, dual-band băng tần 5GHz lên đến 2400Mbps, băng tần 2.4GHz tốc độ 574Mbps.
- Chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
- Chuẩn wifi 6: 802.11ax.
- Cổng kết nối: 1 cổng 2.5Gbps Ethernet + 1 cổng 1Gbps Ethernet.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE 802.3af/ at.
- 1 cổng USB 2.0, Type A.
- Chế độ hoạt động: Access Point.
- Anten tích hợp sẵn: 4x4 MU-MIMO.
- Công nghệ: anten thích ứng BeamFlex, ChannelFly®, PD-MRC.
- Số luợng thiết bị kết nối đồng thời: 512.
- Hỗ trợ IoT: Có. BLE và Zigbee tích hợp.
- Hỗ trợ Mesh Wifi với công nghệ SmartMesh.
- Quản lý bằng server cloud hoặc controller (có license).
- Tạo được 31 SSID trên một AP. Hỗ trợ VLAN 802.1Q.
- Hỗ trợ tính năng tự động chuyển vùng SmartRoam cực nhanh.
- Bảo mật: WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK, WIPS/WIDS.
Thông số kỹ thuật Bộ phát Wifi R650 Wi-Fi 6 RUCKUS (901-R650-WW00)
WI-FI | |||
Wi-Fi Standards | • IEEE 802/11a/b/g/n/ac/ax | ||
Supported Rates |
• 802.11ax: 4 to 2400 Mbps |
||
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
||
MIMO | • 4x4 SU-MIMO • 4x4 MU-MIMO |
||
Spatial Streams | • 4 streams SU/MU MIMO 5GHz • 2 streams SU/MU MIMO 2.4GHz |
||
Radio Chains and Streams | • 4x4:4 (5GHz) • 2x2:2 (2.4GHz) |
||
Channelization | 20, 40, 80, 160/80+80MHz | ||
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK, OWE • WIPS/WIDS |
||
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
||
RF | |||
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides unique antenna patterns per band |
||
Antenna Gain (max) | • Up to 3dBi | ||
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain) | • 2.4GHz: 26dBm • 5GHz: 28 dBm |
||
Frequency Bands | • ISM (2.4-2.484GHz) • U-NII-1 (5.15-5.25GHz) • U-NII-2A (5.25-5.35GHz) • U-NII-2C (5.47-5.725GHz) • U-NII-3 (5.725-5.85GHz) |
||
PERFORMANCE AND CAPACITY | |||
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 1148 Mbps • 5GHz: 2400 Mbps |
||
Client Capacity | • Up to 512 clients per AP | ||
SSID | • Up to 31 per AP | ||
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |||
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
||
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
||
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
||
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
||
Mobility | SmartRoam | ||
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
||
NETWORKING | |||
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Unleashed • Standalone |
||
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh | ||
IP | IPv4, IPv6, dual-stack | ||
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
||
802.1x | Authenticator & Supplicant | ||
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE | ||
Policy Management Tools | • Application Recognition and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
||
IoT Capbale | • Yes | ||
PHYSICAL INTERFACES | |||
Ethernet | • One 2.5Gbps Ethernet port and one 1Gbps Ethernet port • Power over Ethernet (802.3af/at) with Category 5/5e/6 cable • LLDP |
||
USB | • 1 USB 2.0 port, Type A | ||
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |||
Physical Size | • 22.4cm (L), 19.4cm (W), 4.7cm (H) • 8.8in (L) x 7.6in (W) x 1.9in (H) |
||
Weight | • 0.854 kg • 1.88 lbs |
||
Mounting | • Wall, Acoustic ceiling, Desk • Secure Bracket (sold separately) |
||
Physical Security | • Hidden latching mechanism • T-bar Torx • Bracket (902-0120-0000) Torx screw & padlock (sold separately) |
||
Operating Temperature | • 0ºC (32ºF) - 40ºC (104ºF) | ||
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing | ||
POWER | |||
802.3af PoE |
|
||
802.3at PoE+ |
|
||
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |||
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac, ax • Passpoint®, Vantage |
||
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60601-1-2 Medical • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • UL 2043 Plenum • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |