✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
032778 - Cáp mạng Cat6A F/UTP Legrand Legrand 032778
- Model : 032778
- Xuất xứ :
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Thông số kĩ thuật:
Cáp Mạng Cat6A F/UTP 4 Pairs Legrand – 032778
Cáp xoắn đôi Cat.6A bọc giáp chống nhiễu Legrand thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.6A theo ANSI/TIA 568.2-D và - ISO/IEC 11801 (ed. 2.2) Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 500m
Cáp mạng Cat6A F/UTP Legrand 032778 được dùng chủ yếu trong các hệ thống mạng Lan, ngoài ra còn được sử dụng vào các mục đích khác như: Hệ thống cáp thoại Analog, Camera, Wifi, IPhone…
Cáp mạng Cat6A F/UTP 032778 là sự lựa chọn ưu tiên của thầu thi công cơ điện, nhà thầu tích hợp hệ thống cho các công trình, tòa nhà hay văn phòng… bởi khả năng truyền dẫn tín hiệu tốt cũng như giá thành khá rẻ trên thị trường.
Hiệu suất truyền dẫn ở 500 Mhz (STAND. ANSI/TIA 568.2-D)
Mã sản phẩm |
0 327 78 |
Suy hao tối đa (dB/100 m) |
45.3 |
NEXT (dB) |
33.8 |
PS NEXT (dB) |
31.8 |
ACRF (dB/100 m) |
13.8 |
PS ACRF (dB/100 m) |
10.8 |
Suy hao phản hổi (dB) |
15.2 |
Đặc điểm kỹ thuật
Mã sản phẩm |
0 327 78 |
Loại cáp |
F/UTP |
Chất liệu vỏ bọc |
LSZH |
Số cặp dây |
4 |
Đường kính lớp cách nhiệt (mm) |
1.16 ± 0,05 |
Đường kính ngoài vỏ cáp (mm) |
7.3 ± 0,4 |
Khối lượng (kg/km) |
51 |
Bán kính uốn cong tối thiểu (mm) |
60 |
Tiết diện dây AWG |
23 |
Đặc tính kỹ thuật điện ở 20 độ C
Điện trở lõi đồng (ohm/km) |
93.8 * |
Trở khánh 1 chiều DC |
1 KV / 1 min * |
Điện trở cách điện tối thiểu (Mohm.km) |
5000 |
Tốc độ lan truyền tối thiểu |
65 % |
Trở kháng đặc trưng tại 100 MHz |
100 ±5Ω |
Thông tin đặt hàng
Mã sản phẩm |
0 327 78 - 0 328 87 |
Loại cáp |
F/UTP |
Màu cáp |
Yellow RAL 1018 |
Chiều dài (m) |
500 |
Quy cách đóng gói |
Reel |
Đặc điểm môi trường
Nhiệt độ vận chuyển và bảo quản: -20 ở + 60 ° C
Nhiệt độ bảo quản trước khi lắp đặt: 10 ° C trong 24h (nếu kho ≤ 5 ° C)
Nhiệt độ sử dụng: - 20 đến + 60 ° C
Xếp hạng chống cháy: EN 50399, IEC 60332-1-2, EN 60332-1-2
Mật độ khói: IEC 61034-2, EN 61034-2
Độc tính của nước thải cháy: IEC 60754-2, EN 60754-2
Tiêu chuẩn và phê duyệt
Cat 6A, 500 MHz Electrical performances and characteristics: ANSI/TIA 568.2-D, EN 50173-1, EN 50288-6-1, ISO/IEC 11801 (ed. 2.2), IEC 61156-5, IEEE 802.3bt: PoE++