✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Switch Cisco C9200-48T-E
Giá:
Liên hệ
- Model : C9200-48T-E
- P/N C9200-48T-E
- Xuất xứ : Cisco - China
Gọi để có giá tốt
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Lợi ích mua hàng
Tính năng nổi bật
- 48 cổng Gigabit Ethernet
- Mô đun đường lên (Uplink) linh hoạt với 1G, 10G, 25G và 40G
- CPU x86, DRAM 4GB, Flash 4G
- Công nghệ UADP 2.0 Mini ASIC với CPU tích hợp
- Phần mềm Cisco IOS-XE tích hợp Network Essentials
- Quản lý bằng WebUI, CLI, SNMP, DNA Center, Cisco Prime hoặc Netconf / YANG
- Khả năng xếp chồng, hỗ trợ băng thông xếp chồng lên tới 160 Gbps
- Khả năng phục hồi với các đơn vị thay thế trường (FRU), nguồn điện dự phòng và quạt
- Cung cấp các tính năng lớp 3, bao gồm OSPF, EIGRP, ISIS, RIP và Static routing
- Quyền truy cập do phần mềm xác định của Cisco (SD-Access) giúp đơn giản hóa các hoạt động và triển khai với tự động hóa dựa trên chính sách từ biên đến đám mây được quản lý bằng Cisco ISE.
- Tính năng Plug and Play: Dễ dàng vận hành thiết bị, không mất thời gian cài đặt phức tạp, chỉ cần cắm và sử dụng.
- Tính năng bảo mật: tích hợp nhiều tính năng bảo mật như Network Access Control (NAC), Security Group Tagging (SGT), Control Plane Protection (CPP), mã hóa AES-128 MACsec, kiểm soát truy cập (ACL) và Chất lượng dịch vụ (QoS) giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bảo mật từ bên ngoài và bên trong mạng.
Dòng Cisco C9200-48T-E có thể thay thế cho các dòng Switch Cisco trước đó như : WS-C2960XR-48TD-I, WS-C2960XR-48TD-L, WS-C2960XR-48TS-I, WS-C2960XR-48TS-L
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200-48T-E
Model | C9200-48T-E |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports data |
Uplink configuration | Modular uplink options (C9200-NM-xx) |
Default primary AC power supply | PWR-C6-125WAC |
Fans | FRU redundant |
Software | Network Essentials |
Stacking support | StackWise®-160 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32000 |
Total number of IPv4 routes | 14000 |
IPv4 routing entries | 4000 |
IPv6 routing entries | 2000 |
Multicast routing scale | 1000 |
QoS scale entries | 1000 |
ACL scale entries | 1600 |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps on 24-port and 48-port Gigabit Ethernet model |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Weight | 5.0 Kg |