Bộ phát wifi Ruckus RUCKUS R720 (901-R720-WW00)

Giá: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0939.147.993
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp tận tâm
✔️Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Ninh
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT & THƯƠNG MẠI VỮNG PHÁT
    Địa chỉ: C9-18 KĐT Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
    Hotline: 0939 147 993 - 0911 664 995
    Website: www.vptek.vn

Đặc điểm nổi bật

  • Tốc độ truy cập cao, dual-band băng tần 5GHz lên đến 1,733Mbps, băng tần 2.4GHz tốc độ 600Mbps.
  • Chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
  • Chuẩn wifi 5 wave 2: 802.11ac wave 2
  • Chế độ hoạt động: Access Point.
  • Anten tích hợp sẵn: 4x4 MU-MIMO.
  • Công nghệ: anten thích ứng BeamFlex, ChannelFly®.
  • Số luợng thiết bị kết nối đồng thời: 512.
  • Hỗ trợ Mesh Wifi với công nghệ SmartMesh.
  • Tạo được 31 SSID trên một AP. Hỗ trợ VLAN 802.1Q.
  • Hỗ trợ tính năng tự động chuyển vùng SmartRoam cực nhanh.
  • Công cụ định vị Wi-Fi SPoT và phân tích mạng SCI.
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES,WPA3, 802.11i, Dynamic PSK. 

Thông số kỹ thuật Bộ phát wifi Ruckus RUCKUS R720 (901-R720-WW00)

Wi-Fi Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Supported Rates • 802.11ac: 6.5 to 1,733Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160)
• 802.11n: 6.5 Mbps to 600Mbps (MCS0 to MCS31)
• 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps
• 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps
Supported Channels • 2.4GHz: 1-13 
• 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO • 4x4 SU-MIMO
• 4x4 MU-MIMO
Spatial Streams 4 for both SU-MIMO & MU-MIMO
Channelization 20, 40, 80, 160/80+80MHz
Security • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK
• WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v 
• Hotspot 
• Hotspot 2.0 
• Captive Portal 
• WISPr
RF
Antenna Type • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity
• Adaptive antenna that provides 4000+ unique antenna patterns per band
Antenna Gain (max) 3dBi for both 2.4GHz and 5GHz
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain) • 2.4GHz: 29dBm 
• 5Ghz: 28dBm
Frequency Bands • ISM 2.4-2.484GHz
• U-NII-1 5.15-5.25GHz
• U-NII-2A 5.25-5.35GHz
• U-NII-2C 5.47-5.725GHz
• U-NII-3 5.725-5.85GHz
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates • 2.4GHz: 600 Mbps
• 5GHz: 1733 Mbps
Client Capacity Up to 512 clients per AP (256 clients per band)
SSID Up to 32 per AP
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization • BeamFlex+
• Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC)
Wi-Fi Channel Management • ChannelFly
• Background Scan Based
Client Density Management • Adaptive Band Balancing 
• Client Load Balancing 
• Airtime Fairness 
• Airtime-based WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service • QoS-based scheduling
• Directed Multicast
• L2/L3/L4 ACLs
Mobility SmartRoam
Diagnostic Tools • Spectrum Analysis 
• SpeedFlex
NETWORKING
Controller Platform Support • SmartZone 
• ZoneDirector
• Unleashed
• Standalone
Mesh SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IP IPv4, IPv6, dual-stack
VLAN • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS)
• VLAN Pooling
• Port-based
802.1x Authenticator & Supplicant
Tunnel L2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools • Application Visibility and Control
• Access Control Lists
• Device Fingerprinting
• Rate Limiting
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet • One 2.5Gbps Ethernet port and one 1Gbps Ethernet port
• Power over Ethernet (802.3af/at/bt) with Category 5/5e/6 cable
• LLDP
USB 1 USB 2.0 port, Type A
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size • 22.7 cm (L), 21.3 cm (W), 6 cm (H)
• 8.9in (L) x 8.4in (W) x 2.4in (H)
Weight 1.12 kg (2.5 lb.)
Mounting • Wall, Acoustic ceiling, Desk 
• Secure Bracket (sold separately)
Physical Security • Hidden latching mechanism
• Kensington Lock Hole
• T-bar Torx
• Bracket (902-0120-0000) Torx screw & padlock (sold separately)
Operating Temperature -10ºC (14ºF) - 50ºC (122ºF)
Operating Humidity Up to 95%, non-condensing
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac 
• Passpoint® 
• Vantage
Standards Compliance • EN 60950-1 Safety 
• EN 60601-1-2 Medical 
• EN 61000-4-2/3/5 Immunity 
• EN 50121-1 Railway EMC 
• EN 50121-4 Railway Immunity 
• IEC 61373 Railway Shock & Vibration 
• EN 62311 Human Safety/RF Exposure 
• UL 2043 Plenum 
• WEEE & RoHS 
• ISTA 2A Transportation

Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R720-WW00

Power Supply Operating Characteristics Max Power Consumption
802.3af PoE • 2.4GHz radio: 1x4, 18dBm per chain
• 5GHz radio: 1x4, 20dBm per chain
• 2nd Ethernet port & USB disabled
12.95W
802.3at PoE+ • 2.4GHz radio: 4x4, 18dBm per chain
• 5GHz radio: 4x4, 20dBm per chain
• 2nd Ethernet port & USB disabled
25.5W
802.3bt/PoH/UPoE, Injector, 48VDC • 2.4GHz radio: 4x4, 23dBm per chain
• 5GHz radio: 4x4, 22dBm per chain
33.5W

Sản phẩm đã xem